– 3 thành phần, 21 thông số
– Khối lượng lấy mẫu: chỉ 9 ul
– 60 mẫu mỗi giờ
– Dung lượng lưu trữ lớn: lên đến 50,000 mẫu
*Thông số kỹ thuật:
-Nguyên lý:
Phương pháp WBC, RBC, PLT, HGB, FCM
Bán dẫn Laser phân tán, phương pháp hóa chất nhuộm, kênh độc lập Basophil
-Thông số
WBC, Lym%, Mid#, Gran#, Lym%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, PDW, MPV, PCT,P-LCC , P-LCR, 3 histograms, alarm for abnormal erythrocytes, leukocyte, and platelet
Chế Độ kiểm tra: CBC CBC + DIFF
Carryover | Repeatability | Linearity | |
WBC | ≤0.5% | ≤2.0% (7-15×109/L) | 0.00-300×109/L |
RBC | ≤0.5% | ≤1.5% (3.5-6.0×1012/L) | 0.00-8.5×1012/L |
HGB | ≤0.5% | ≤1.5% (110-180g/L) | 0-250g/L |
PLT | ≤1.0% | ≤4.0% (150-500×109/L) | 0.00-3000×109/L |
– lên đến 50,000 kết quả bao gồm số và đồ họa thông tin
– LAN cổng hỗ trợ HL7 giao thức
– Môi trường hoạt động: nhiệt độ: 15oC-30oC, độ ẩm: 30-85%, áp Suất không khí: 70-106 kPa
– Nguồn A.C. 100-240 V≤300VA 50/60Hz
– 410 mm (L)×353 mm (W)×471 mm (H)
– Trọng lượng: 25 kg