THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Chức năng hệ thống: Máy tự động, chạy độc lập, nhập mới ngẫu nhiên, máy để bàn, chạy ưu tiên mẫu khẩn (STAT).
Công suất: Tốc độ 240 mẫu/ giờ, có thể lên đến 400 mẫu với ISE
Nguyên lí đo:
Đo hấp thụ quang học
Đo độ đục
Công nghệ ion chọn lọc
Phương pháp đo:
Đo điểm cuối
Đo thời gian cố định
Động học
Điện cực ion chọn lọc
Thuốc thử phản ứng đơn/đôi
Thuốc thử không màu/có màu
Hệ thống mở: Người dùng có thể tự cài đặt thông số chương trình chạy
Hệ thống đóng: Chương trình cài đặt hóa chất có sẵn
Khay thuốc thử và mẫu bệnh phẩm:
50-100 vị trí cho thuốc thử
50-100 vị trí cho bệnh phẩm
Đặt trong buồng lạnh máy (2 đến 12 độ C liên tục 24 giờ)
Thể tích thuốc thử: R1:100- 200µL, bước 0.5µL;R2: 1- 200µL,bước 0.5µL
Thể tích mẫu bệnh phẩm: 2-35µL, bước 0.1 µL
Kim hút mẫu/thuốc thử: Phát hiện mực chất lỏng, chống va chạm dọc và kiểm tra thuốc thử còn lại, gia nhiệt thuốc thử
Rửa kim hút: Tự động rửa bên trong và bên ngoài , Carry over <0.05%
Tự động pha loãng mẫu:
Pha loãng trước và pha loãng sau
Hệ thống trộn: thanh trộn độc lập
Bộ đọc mã vạch trong máy (tự chọn):
Sử dụng để nhận mã vạch của mẫu bệnh phẩm và thuốc thử
Có thể áp dụng cho các hệ thống mã vạch khác nhau bao gồm: codabar,ITF, code 128, code 39,UPC/EAN,code 93
Có khả năng kết nối LIS 2 chiều
Hệ thống phản ứng:
Khay phản ứng: chứa 80 cuvettes, có thể tái sử dụng
Thể tích phản ứng: 100-360µL
Nhiệt độ phản ứng: 37°C
Nhiệt độ dao động: ±0.1°C
Trạm rửa cuvette: Rửa sạch cuvette với nước rửa và hóa chất rửa được làm ấm trước khi rửa
ISE module (tự chọn): dùng để đo K+, Na+, Cl-
Hệ thống quang học:
Nguồn sáng: đèn Halogen-tungsen
Bước sóng:12 bước sóng 340nm,380nm,412nm , 450nm, 505nm, 546nm,570nm, 605nm, 660nm,700nm,740nm,800nm
Phạm vi hấp thụ: 0-3.5Abs
Độ nhạy quang: 0.0001 Abs
Control và Calib:
Calib: Tuyến tính (một điểm, hai điểm và đa điểm) , Logit-log 4P, Logit-log 5P spline, lỹ thừa, đa thức, parabol,Logit-Log3p, không tuyến tính
Control rule: X-R, L-J, multi Westgard, Cumulative sum check, twin plot
Hệ thống điều khiển:
Hệ điều hành: Widows 10
Kết nối: RS-232
Điều kiện vận hành:
Nguồn điện: 200-240V, 50/60Hz, ≤1300VA hoặc 100-130V, 60Hz, ≤1000VA
Kích thước: 860x660x550mm (dài x sâu x cao)
Trọng lượng: 115kg
Tiêu hao nước: ≤6,5L/H